Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 30-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 23:27 17/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 63 ngoại tệ tăng giá, 29 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 68 ngoại tệ tăng giá và 31 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,488.00 103.00 | 16,488.00 -44.00 | 17,197.00 119.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,359 142.00 | 18,409 192.00 | 18,865 -15.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,532 27,532 | 27,582 -44.00 | 28,201 28,201 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,320.00 3,320.00 | 3,320.00 -152.00 | 3,710.00 128.00 |
0.00 | 1,030.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,660.00 3,660.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,903 -37.00 | 26,953 -57.00 | 28,070 -275.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,826 -106.00 | 31,926 -6.00 | 32,903 104.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,169.73 | 3,260.00 55.00 | 0.00 -3,297.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.34 304.34 | 316.50 316.50 |
Yên Nhật | JPY | 158.14 1.45 | 158.64 0.05 | 165.43 0.76 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.80 0.60 | 0.00 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,695 | 86,001 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.89 0.89 | 1.25 1.25 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,340.02 -219.98 | 5,456.47 5,456.47 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,352.26 2,352.26 | 2,452.12 2,452.12 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,142.00 15,142.00 | 15,192.00 -159.00 | 15,957.00 15,957.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 410.00 410.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 270.39 | 299.32 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,766.90 | 7,037.40 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,333.00 -1.59 | 2,443.00 9.29 |
Đô la Singapore | SGD | 18,539 199.89 | 18,539 14.65 | 19,199 80.43 |
Bạc Thái | THB | 638.00 638.00 | 658.00 -22.00 | 725.00 725.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,235 15.00 | 25,255 35.00 | 25,470 |
Vàng SJC | XAU | 8,630,000 7,900,000 | 8,630,000 8,630,000 | 8,880,000 8,120,000 |
7,000,000 | 7,000,000 | 7,550,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.